Vietnamese Meaning of bachelry
Cử nhân
Other Vietnamese words related to Cử nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelry
- bachelorship => cử nhân
- bachelor's degree => bằng cử nhân
- bachelor's button => Hoa cúc mắt đen
- bachelorism => Độc thân
- bachelorhood => độc thân
- bachelorette => cô gái
- bachelordom => đời độc thân
- bachelor-at-arms => Người mang vũ khí
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bacillaceae => Bacillaceae
- bacillar => trực khuẩn
- bacillariae => Tảo silic
- bacillariophyceae => Tảo cát
- bacillary => trực khuẩn
- bacillary dysentery => Lỵ trực khuẩn
- bacillary white diarrhea => Bệnh tiêu chảy trắng do vi khuẩn
- bacillary white diarrhoea => Bệnh ỉa trắng
- bacilli => vi khuẩn
- bacilliform => có hình dạng trực khuẩn
Definitions and Meaning of bachelry in English
bachelry (n.)
The body of young aspirants for knighthood.
FAQs About the word bachelry
Cử nhân
The body of young aspirants for knighthood.
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelorship => cử nhân, bachelor's degree => bằng cử nhân, bachelor's button => Hoa cúc mắt đen, bachelorism => Độc thân, bachelorhood => độc thân,