Vietnamese Meaning of bachelor of naval science
Cử nhân khoa học hàng hải
Other Vietnamese words related to Cử nhân khoa học hàng hải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelor of naval science
- bachelor of music => Cử nhân âm nhạc
- bachelor of medicine => Cử nhân Y khoa
- bachelor of literature => Cử nhân Văn học
- bachelor of laws => Cử nhân Luật
- bachelor of divinity => Cử nhân thần học
- bachelor of arts in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- bachelor of arts in library science => Cử nhân Nghệ thuật Khoa học Thư viện
- bachelor of arts => Cử nhân nghệ thuật
- bachelor girl => Cô độc thân
- bachelor => cử nhân
- bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên
- bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc
- bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor-at-arms => Người mang vũ khí
- bachelordom => đời độc thân
- bachelorette => cô gái
- bachelorhood => độc thân
- bachelorism => Độc thân
Definitions and Meaning of bachelor of naval science in English
bachelor of naval science (n)
a bachelor's degree in naval science
FAQs About the word bachelor of naval science
Cử nhân khoa học hàng hải
a bachelor's degree in naval science
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelor of music => Cử nhân âm nhạc, bachelor of medicine => Cử nhân Y khoa, bachelor of literature => Cử nhân Văn học, bachelor of laws => Cử nhân Luật, bachelor of divinity => Cử nhân thần học,