Vietnamese Meaning of bachelor of medicine
Cử nhân Y khoa
Other Vietnamese words related to Cử nhân Y khoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelor of medicine
- bachelor of literature => Cử nhân Văn học
- bachelor of laws => Cử nhân Luật
- bachelor of divinity => Cử nhân thần học
- bachelor of arts in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- bachelor of arts in library science => Cử nhân Nghệ thuật Khoa học Thư viện
- bachelor of arts => Cử nhân nghệ thuật
- bachelor girl => Cô độc thân
- bachelor => cử nhân
- bacharach => Bacarat
- bach => Bach
- bachelor of music => Cử nhân âm nhạc
- bachelor of naval science => Cử nhân khoa học hàng hải
- bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên
- bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc
- bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor-at-arms => Người mang vũ khí
- bachelordom => đời độc thân
- bachelorette => cô gái
Definitions and Meaning of bachelor of medicine in English
bachelor of medicine (n)
(a British degree) a bachelor's degree in medicine
FAQs About the word bachelor of medicine
Cử nhân Y khoa
(a British degree) a bachelor's degree in medicine
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelor of literature => Cử nhân Văn học, bachelor of laws => Cử nhân Luật, bachelor of divinity => Cử nhân thần học, bachelor of arts in nursing => Cử nhân điều dưỡng, bachelor of arts in library science => Cử nhân Nghệ thuật Khoa học Thư viện,