Vietnamese Meaning of attended (to)
Tham dự (tại)
Other Vietnamese words related to Tham dự (tại)
Nearest Words of attended (to)
Definitions and Meaning of attended (to) in English
attended (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word attended (to)
Tham dự (tại)
chăm sóc,phục vụ [fục vụ],được điều trị,khỏi,làm giả,lành,Thuốc,cho con bú,phục hồi chức năng,dựng nên
tật nguyền,hư hỏng,khuyết tật,bị hại,đau,suy giảm,bị thương,què quặt,bị làm nhục,bị thương
attendants => người phục vụ, attend (to) => tham dự, attempts => nỗ lực, attainments => thành tựu, attacks => Các cuộc tấn công,