Vietnamese Meaning of ante
ante
Other Vietnamese words related to ante
- chi phí
- phí
- giá
- hóa đơn
- phí
- thiệt hại
- hình
- hàng hóa
- thẻ giá
- giá
- Giá trị
- Giá bán
- phí vận chuyển
- kiểm tra
- khấu trừ
- tiền gửi
- giảm giá
- Tiền đặt cọc
- Giá trị thị trường hợp lý
- Hóa đơn
- Giá niêm yết
- Giá trị thị trường
- sạc quá nhiều
- đơn giá
- giảm
- bán
- phí dịch vụ
- phí dịch vụ
- Giá niêm yết
- phụ phí
- tab
- thuế quan
- Giá đơn vị
- Đánh giá
Nearest Words of ante
Definitions and Meaning of ante in English
ante (n)
(poker) the initial contribution that each player makes to the pot
ante (v)
place one's stake
ante (n.)
Each player's stake, which is put into the pool before (ante) the game begins.
ante (v. t. & i.)
To put up (an ante).
FAQs About the word ante
ante
(poker) the initial contribution that each player makes to the pot, place one's stakeEach player's stake, which is put into the pool before (ante) the game begi
chi phí,phí,giá,hóa đơn,phí,thiệt hại,hình,hàng hóa,thẻ giá,giá
No antonyms found.
ant-cattle => kiến-gia súc, antbird => Kiến lùn, ant-bear => Kiến ăn kiến, antasthmatic => thuốc chống hen suyễn, antarthritic => chống viêm khớp,