Vietnamese Meaning of ante up
cá
Other Vietnamese words related to cá
Nearest Words of ante up
Definitions and Meaning of ante up in English
ante up (v)
cancel or discharge a debt
FAQs About the word ante up
cá
cancel or discharge a debt
gặp,Trả tiền,thanh toán,Trả tiền,sự cân bằng,xả,chân,Thanh lý,trả tiền,bỏ
từ chối
ante mortem => Trước khi chết, ante meridiem => trước trưa, ante- => chống-, ante => ante, ant-cattle => kiến-gia súc,