Vietnamese Meaning of ante-
chống-
Other Vietnamese words related to chống-
- chi phí
- phí
- giá
- hóa đơn
- phí
- thiệt hại
- hình
- hàng hóa
- thẻ giá
- giá
- Giá trị
- Giá bán
- phí vận chuyển
- kiểm tra
- khấu trừ
- tiền gửi
- giảm giá
- Tiền đặt cọc
- Giá trị thị trường hợp lý
- Hóa đơn
- Giá niêm yết
- Giá trị thị trường
- sạc quá nhiều
- đơn giá
- giảm
- bán
- phí dịch vụ
- phí dịch vụ
- Giá niêm yết
- phụ phí
- tab
- thuế quan
- Giá đơn vị
- Đánh giá
Nearest Words of ante-
Definitions and Meaning of ante- in English
ante- ()
A Latin preposition and prefix; akin to Gr. 'anti`, Skr. anti, Goth. and-, anda- (only in comp.), AS. and-, ond-, (only in comp.: cf. Answer, Along), G. ant-, ent- (in comp.). The Latin ante is generally used in the sense of before, in regard to position, order, or time, and the Gr. 'anti` in that of opposite, or in the place of.
FAQs About the word ante-
chống-
A Latin preposition and prefix; akin to Gr. 'anti`, Skr. anti, Goth. and-, anda- (only in comp.), AS. and-, ond-, (only in comp.: cf. Answer, Along), G. ant-, e
chi phí,phí,giá,hóa đơn,phí,thiệt hại,hình,hàng hóa,thẻ giá,giá
No antonyms found.
ante => ante, ant-cattle => kiến-gia súc, antbird => Kiến lùn, ant-bear => Kiến ăn kiến, antasthmatic => thuốc chống hen suyễn,