Vietnamese Meaning of antarctica
Nam Cực
Other Vietnamese words related to Nam Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antarctica
- antarctic zone => Vùng Nam Cực
- antarctic peninsula => Bán đảo Nam Cực
- antarctic ocean => Đại dương Nam cực
- antarctic continent => Châu Nam Cực
- antarctic circle => Vòng Nam Cực
- antarctic => Nam Cực
- antarchistical => Nam Cực
- antarchistic => phản hội nhập
- antarchist => người theo thuyết vô chính phủ
- antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân
Definitions and Meaning of antarctica in English
antarctica (n)
an extremely cold continent at the south pole almost entirely below the Antarctic Circle; covered by an ice cap up to 13,000 feet deep
FAQs About the word antarctica
Nam Cực
an extremely cold continent at the south pole almost entirely below the Antarctic Circle; covered by an ice cap up to 13,000 feet deep
No synonyms found.
No antonyms found.
antarctic zone => Vùng Nam Cực, antarctic peninsula => Bán đảo Nam Cực, antarctic ocean => Đại dương Nam cực, antarctic continent => Châu Nam Cực, antarctic circle => Vòng Nam Cực,