Vietnamese Meaning of antarctic circle
Vòng Nam Cực
Other Vietnamese words related to Vòng Nam Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antarctic circle
- antarctic => Nam Cực
- antarchistical => Nam Cực
- antarchistic => phản hội nhập
- antarchist => người theo thuyết vô chính phủ
- antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân
- antapoplectic => giận dữ
- antaphroditic => Thuốc chống ham muốn tình dục
- antaphrodisiac => kích thích tình dục
- antananarivo => Antananarivo
- antanagoge => Antanagoge
- antarctic continent => Châu Nam Cực
- antarctic ocean => Đại dương Nam cực
- antarctic peninsula => Bán đảo Nam Cực
- antarctic zone => Vùng Nam Cực
- antarctica => Nam Cực
- antares => sao Thiên Yết
- antarthritic => chống viêm khớp
- antasthmatic => thuốc chống hen suyễn
- ant-bear => Kiến ăn kiến
- antbird => Kiến lùn
Definitions and Meaning of antarctic circle in English
antarctic circle (n)
a line of latitude north of the south pole
FAQs About the word antarctic circle
Vòng Nam Cực
a line of latitude north of the south pole
No synonyms found.
No antonyms found.
antarctic => Nam Cực, antarchistical => Nam Cực, antarchistic => phản hội nhập, antarchist => người theo thuyết vô chính phủ, antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân,