Vietnamese Meaning of antarctic peninsula
Bán đảo Nam Cực
Other Vietnamese words related to Bán đảo Nam Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antarctic peninsula
- antarctic ocean => Đại dương Nam cực
- antarctic continent => Châu Nam Cực
- antarctic circle => Vòng Nam Cực
- antarctic => Nam Cực
- antarchistical => Nam Cực
- antarchistic => phản hội nhập
- antarchist => người theo thuyết vô chính phủ
- antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân
- antapoplectic => giận dữ
- antaphroditic => Thuốc chống ham muốn tình dục
Definitions and Meaning of antarctic peninsula in English
antarctic peninsula (n)
a large peninsula of Antarctica that extends some 1200 miles north toward South America; separates the Weddell Sea from the South Pacific
FAQs About the word antarctic peninsula
Bán đảo Nam Cực
a large peninsula of Antarctica that extends some 1200 miles north toward South America; separates the Weddell Sea from the South Pacific
No synonyms found.
No antonyms found.
antarctic ocean => Đại dương Nam cực, antarctic continent => Châu Nam Cực, antarctic circle => Vòng Nam Cực, antarctic => Nam Cực, antarchistical => Nam Cực,