Vietnamese Meaning of antarchistic
phản hội nhập
Other Vietnamese words related to phản hội nhập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antarchistic
- antarchist => người theo thuyết vô chính phủ
- antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân
- antapoplectic => giận dữ
- antaphroditic => Thuốc chống ham muốn tình dục
- antaphrodisiac => kích thích tình dục
- antananarivo => Antananarivo
- antanagoge => Antanagoge
- antanaclasis => Phép chơi chữ
- antambulacral => Antambulacra
- antalya => Antalya
- antarchistical => Nam Cực
- antarctic => Nam Cực
- antarctic circle => Vòng Nam Cực
- antarctic continent => Châu Nam Cực
- antarctic ocean => Đại dương Nam cực
- antarctic peninsula => Bán đảo Nam Cực
- antarctic zone => Vùng Nam Cực
- antarctica => Nam Cực
- antares => sao Thiên Yết
- antarthritic => chống viêm khớp
Definitions and Meaning of antarchistic in English
antarchistic (a.)
Alt. of Antarchistical
FAQs About the word antarchistic
phản hội nhập
Alt. of Antarchistical
No synonyms found.
No antonyms found.
antarchist => người theo thuyết vô chính phủ, antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân, antapoplectic => giận dữ, antaphroditic => Thuốc chống ham muốn tình dục, antaphrodisiac => kích thích tình dục,