Vietnamese Meaning of antarctic
Nam Cực
Other Vietnamese words related to Nam Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antarctic
- antarchistical => Nam Cực
- antarchistic => phản hội nhập
- antarchist => người theo thuyết vô chính phủ
- antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân
- antapoplectic => giận dữ
- antaphroditic => Thuốc chống ham muốn tình dục
- antaphrodisiac => kích thích tình dục
- antananarivo => Antananarivo
- antanagoge => Antanagoge
- antanaclasis => Phép chơi chữ
- antarctic circle => Vòng Nam Cực
- antarctic continent => Châu Nam Cực
- antarctic ocean => Đại dương Nam cực
- antarctic peninsula => Bán đảo Nam Cực
- antarctic zone => Vùng Nam Cực
- antarctica => Nam Cực
- antares => sao Thiên Yết
- antarthritic => chống viêm khớp
- antasthmatic => thuốc chống hen suyễn
- ant-bear => Kiến ăn kiến
Definitions and Meaning of antarctic in English
antarctic (n)
the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters
antarctic (s)
at or near the south pole
antarctic (a.)
Opposite to the northern or arctic pole; relating to the southern pole or to the region near it, and applied especially to a circle, distant from the pole 23
FAQs About the word antarctic
Nam Cực
the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters, at or near the south poleOpposite to the northern or arctic pole; relating to the southern
No synonyms found.
No antonyms found.
antarchistical => Nam Cực, antarchistic => phản hội nhập, antarchist => người theo thuyết vô chính phủ, antarchism => chủ nghĩa vô chính phủ cá nhân, antapoplectic => giận dữ,