Vietnamese Meaning of aliveness
sự sống động
Other Vietnamese words related to sự sống động
Nearest Words of aliveness
- aliyah => Aliyah
- alizari => Alizarin
- alizarin => Alizarin
- alizarin carmine => Alizarin carmine
- alizarin crimson => Alizarin đỏ thẫm
- alizarin red => đỏ alizarin
- alizarin yellow => Vàng alizarin
- alizarine => Alizarin
- alizarine red => Đỏ alizarin
- al-jama'a al-islamiyyah al-muqatilah bi-libya => Nhóm Chiến Binh Hồi Giáo Libya
Definitions and Meaning of aliveness in English
aliveness (n)
the condition of living or the state of being alive
the property of being animated; having animal life as distinguished from plant life
FAQs About the word aliveness
sự sống động
the condition of living or the state of being alive, the property of being animated; having animal life as distinguished from plant life
cảnh giác,sự quan tâm,nhận thức,Ý thức,Chánh niệm,khả năng tiếp nhận,tính tiếp nhận,tính nhạy,sự cảnh giác,cảnh báo
hấp thụ,trừu tượng,Ảo tưởng,choáng váng,sự chìm đắm,mối quan tâm,mất tập trung,bất cẩn,phiền nhiễu,sự bất cẩn
alive => còn sống, aliunde => nơi kh, aliturgical => Không có nghi lễ, alitrunk => alitrunk, al-itihaad al-islamiya => Al-Itihad al-Islamiyya,