FAQs About the word against the clock

ngược chiều kim đồng hồ

as fast as possible; before a deadline

Đồng hồ bấm giờ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông,Dụng cụ bấm giờ,đồng hồ mặt trời

No antonyms found.

against => chống, againsay => phủ nhận lại, agains => chống lại, againbuy => mua lại, again and again => liên t?c,