Vietnamese Meaning of aerosolized
phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
Other Vietnamese words related to phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerosolized
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosol container => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol => Bình xịt
- aerosiderite => Viên sắt trong thiên thạch
- aerose => aero
- aeroscopy => chụp ảnh cảnh trên không
- aerospace => Hàng không vũ trụ
- aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ
- aerospace medicine => Y học hàng không vũ trụ
- aerosphere => Khí quyển
- aerostat => Khinh khí cầu
- aerostatic => khí quyển tĩnh
- aerostatical => khí tượng
- aerostatics => Khí động lực học
- aerostation => Sân bay
- aerotaxis => hàng không chậm
Definitions and Meaning of aerosolized in English
aerosolized (s)
in the form of ultramicroscopic solid or liquid particles dispersed or suspended in air or gas
FAQs About the word aerosolized
phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
in the form of ultramicroscopic solid or liquid particles dispersed or suspended in air or gas
No synonyms found.
No antonyms found.
aerosolize => biến thành dạng xịt phun, aerosolised => dạng xịt, aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun, aerosol container => Bình xịt, aerosol can => Bình xịt,