Vietnamese Meaning of aeroscopy
chụp ảnh cảnh trên không
Other Vietnamese words related to chụp ảnh cảnh trên không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aeroscopy
- aerose => aero
- aerosiderite => Viên sắt trong thiên thạch
- aerosol => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol container => Bình xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
Definitions and Meaning of aeroscopy in English
aeroscopy (n.)
The observation of the state and variations of the atmosphere.
FAQs About the word aeroscopy
chụp ảnh cảnh trên không
The observation of the state and variations of the atmosphere.
No synonyms found.
No antonyms found.
aeroscope => áp kế, aeroplanist => Máy bay, aeroplane => máy bay, aerophyte => Thực vật bám, aerophone => Nhạc cụ hơi,