Vietnamese Meaning of aeroscope
áp kế
Other Vietnamese words related to áp kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aeroscope
- aeroscopy => chụp ảnh cảnh trên không
- aerose => aero
- aerosiderite => Viên sắt trong thiên thạch
- aerosol => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol container => Bình xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
Definitions and Meaning of aeroscope in English
aeroscope (n.)
An apparatus designed for collecting spores, germs, bacteria, etc., suspended in the air.
FAQs About the word aeroscope
áp kế
An apparatus designed for collecting spores, germs, bacteria, etc., suspended in the air.
No synonyms found.
No antonyms found.
aeroplanist => Máy bay, aeroplane => máy bay, aerophyte => Thực vật bám, aerophone => Nhạc cụ hơi, aerophoby => Sợ máy bay,