Vietnamese Meaning of aerose
aero
Other Vietnamese words related to aero
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerose
- aerosiderite => Viên sắt trong thiên thạch
- aerosol => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol container => Bình xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
- aerospace => Hàng không vũ trụ
Definitions and Meaning of aerose in English
aerose (a.)
Of the nature of, or like, copper; brassy.
FAQs About the word aerose
aero
Of the nature of, or like, copper; brassy.
No synonyms found.
No antonyms found.
aeroscopy => chụp ảnh cảnh trên không, aeroscope => áp kế, aeroplanist => Máy bay, aeroplane => máy bay, aerophyte => Thực vật bám,