Vietnamese Meaning of aerostat
Khinh khí cầu
Other Vietnamese words related to Khinh khí cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerostat
- aerosphere => Khí quyển
- aerospace medicine => Y học hàng không vũ trụ
- aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ
- aerospace => Hàng không vũ trụ
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosol container => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
Definitions and Meaning of aerostat in English
aerostat (n.)
A balloon.
A balloonist; an aeronaut.
A passive balloon; a balloon without motive power.
FAQs About the word aerostat
Khinh khí cầu
A balloon., A balloonist; an aeronaut., A passive balloon; a balloon without motive power.
No synonyms found.
No antonyms found.
aerosphere => Khí quyển, aerospace medicine => Y học hàng không vũ trụ, aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ, aerospace => Hàng không vũ trụ, aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí,