Vietnamese Meaning of aerospace medicine
Y học hàng không vũ trụ
Other Vietnamese words related to Y học hàng không vũ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerospace medicine
- aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ
- aerospace => Hàng không vũ trụ
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosol container => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol => Bình xịt
Definitions and Meaning of aerospace medicine in English
aerospace medicine (n)
the study and treatment of disorders associated with flight (especially with space flight)
FAQs About the word aerospace medicine
Y học hàng không vũ trụ
the study and treatment of disorders associated with flight (especially with space flight)
No synonyms found.
No antonyms found.
aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ, aerospace => Hàng không vũ trụ, aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí, aerosolize => biến thành dạng xịt phun, aerosolised => dạng xịt,