Vietnamese Meaning of aerospace engineer
Kĩ sư hàng không vũ trụ
Other Vietnamese words related to Kĩ sư hàng không vũ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerospace engineer
- aerospace => Hàng không vũ trụ
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
- aerosolize => biến thành dạng xịt phun
- aerosolised => dạng xịt
- aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun
- aerosol container => Bình xịt
- aerosol can => Bình xịt
- aerosol bomb => Bình xịt
- aerosol => Bình xịt
- aerosiderite => Viên sắt trong thiên thạch
Definitions and Meaning of aerospace engineer in English
aerospace engineer (n)
an engineer of aircraft and space vehicles
FAQs About the word aerospace engineer
Kĩ sư hàng không vũ trụ
an engineer of aircraft and space vehicles
No synonyms found.
No antonyms found.
aerospace => Hàng không vũ trụ, aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí, aerosolize => biến thành dạng xịt phun, aerosolised => dạng xịt, aerosolise => làm cho tạo thành dạng dung dịch dạng phun,