Vietnamese Meaning of aerotaxis
hàng không chậm
Other Vietnamese words related to hàng không chậm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aerotaxis
- aerostation => Sân bay
- aerostatics => Khí động lực học
- aerostatical => khí tượng
- aerostatic => khí quyển tĩnh
- aerostat => Khinh khí cầu
- aerosphere => Khí quyển
- aerospace medicine => Y học hàng không vũ trụ
- aerospace engineer => Kĩ sư hàng không vũ trụ
- aerospace => Hàng không vũ trụ
- aerosolized => phân tán dưới dạng hạt hòa tan trong không khí
Definitions and Meaning of aerotaxis in English
aerotaxis (n.)
The positive or negative stimulus exerted by oxygen on aerobic and anaerobic bacteria.
FAQs About the word aerotaxis
hàng không chậm
The positive or negative stimulus exerted by oxygen on aerobic and anaerobic bacteria.
No synonyms found.
No antonyms found.
aerostation => Sân bay, aerostatics => Khí động lực học, aerostatical => khí tượng, aerostatic => khí quyển tĩnh, aerostat => Khinh khí cầu,