Vietnamese Meaning of acclaimer

nguyên đơn

Other Vietnamese words related to nguyên đơn

Definitions and Meaning of acclaimer in English

Webster

acclaimer (n.)

One who acclaims.

FAQs About the word acclaimer

nguyên đơn

One who acclaims.

lời khen tặng,vỗ tay,tín dụng,vinh quang,danh dự,Lời khen,lời khen,sự khác biệt,danh tiếng,sự tôn trọng

coi thường,lỗi,kiểm duyệt,chỉ trích,coi thường,gõ,chảo,đặt xuống,đóng sầm,cảnh cáo

acclaim => sự ca ngợi, accite => triệu tập, accismus => Accismus, accipitrine => ăn thịt chim ưng, accipitriformes => Accipitriformes,