FAQs About the word zip guns

Definition not available

a crude homemade pistol, a crude homemade single-shot pistol

deringer,Đĩa hát 45 vòng/phút,súng máy,súng ổ xoay,Roscoes,six-guns,Súng lục ổ quay,Vũ khí hạng nhẹ,vũ khí,súng hỏa mai

No antonyms found.

zip (up) => khóa kéo, Zions => Xi-ôn, zingy => cay, zinging => lanh lảnh, zinged => cay,