FAQs About the word yodeling

yodel

singing by changing back and forth between the chest voice and a falsettoof Yodle

Hát thầm,hài hòa,tiếng ù ù,du dương,run rẩy,nói lắp,tiếng hót,troll,hót líu lo,thắt lưng

No antonyms found.

yodeled => ngân, yodel => hò dô, yode => iốt, yockel => nhà quê, yobo => bạn,