Vietnamese Meaning of serenading
ca khúc lãng mạn
Other Vietnamese words related to ca khúc lãng mạn
Nearest Words of serenading
Definitions and Meaning of serenading in English
serenading (p. pr. & vb. n.)
of Serenade
FAQs About the word serenading
ca khúc lãng mạn
of Serenade
Hát thầm,hài hòa,tiếng ù ù,du dương,run rẩy,tiếng hót,hót líu lo,yodel,thắt lưng,Bài hát Giáng sinh
No antonyms found.
serenader => người cầu hôn, serenaded => | serenada, serenade => tình ca, serein => Yên tĩnh, sere => khô héo,