Vietnamese Meaning of yellow river
Sông Hoàng Hà
Other Vietnamese words related to Sông Hoàng Hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow river
- yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow pond lily => Súng vàng
- yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng
- yellow pine => Thông vàng
- yellow pimpernel => Cây Anh thảo
- yellow peril => Mối đe dọa từ Phương Đông
- yellow perch => Cá rô vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
- yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng
- yellow sea => Biển Vàng
- yellow spiny daisy => Hoa cúc gai màu vàng
- yellow spot => đốm vàng
- yellow spot fungus => Nấm đốm vàng
- yellow spruce => Cây vân sam
- yellow squash => Bầu vàng
Definitions and Meaning of yellow river in English
yellow river (n)
a major river of Asia in northern China; flows generally eastward into the Yellow Sea; carries large quantities of yellow silt to its delta
FAQs About the word yellow river
Sông Hoàng Hà
a major river of Asia in northern China; flows generally eastward into the Yellow Sea; carries large quantities of yellow silt to its delta
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng, yellow poplar => cây tulip vàng, yellow pond lily => Súng vàng, yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng, yellow pine => Thông vàng,