Vietnamese Meaning of yellow peril
Mối đe dọa từ Phương Đông
Other Vietnamese words related to Mối đe dọa từ Phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow peril
- yellow perch => Cá rô vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng
- yellow oleander => Hoa đơn đỏ
- yellow ochre => Vàng đất
- yellow ocher => Màu vàng đất
- yellow oak => Cây sồi vàng
- yellow nutgrass => Cỏ bợng
- yellow mountain saxifrage => Cỏ chìa khóa lá thuôn vàng
- yellow pimpernel => Cây Anh thảo
- yellow pine => Thông vàng
- yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng
- yellow pond lily => Súng vàng
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng
- yellow river => Sông Hoàng Hà
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
Definitions and Meaning of yellow peril in English
yellow peril (n)
the threat to Western civilization said to arise from the power of Asiatic peoples
FAQs About the word yellow peril
Mối đe dọa từ Phương Đông
the threat to Western civilization said to arise from the power of Asiatic peoples
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow perch => Cá rô vàng, yellow pea => Đậu hà lan vàng, yellow parilla => parilla vàng, yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng, yellow oleander => Hoa đơn đỏ,