Vietnamese Meaning of yellow prussiate of potash
Kali ferrocyanide vàng
Other Vietnamese words related to Kali ferrocyanide vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow prussiate of potash
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow pond lily => Súng vàng
- yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng
- yellow pine => Thông vàng
- yellow pimpernel => Cây Anh thảo
- yellow peril => Mối đe dọa từ Phương Đông
- yellow perch => Cá rô vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng
- yellow river => Sông Hoàng Hà
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
- yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng
- yellow sea => Biển Vàng
- yellow spiny daisy => Hoa cúc gai màu vàng
- yellow spot => đốm vàng
- yellow spot fungus => Nấm đốm vàng
- yellow spruce => Cây vân sam
Definitions and Meaning of yellow prussiate of potash in English
yellow prussiate of potash (n)
a cyanide compound that is prepared by the reaction of potassium cyanide with ferrous salts; commonly used by gardeners
FAQs About the word yellow prussiate of potash
Kali ferrocyanide vàng
a cyanide compound that is prepared by the reaction of potassium cyanide with ferrous salts; commonly used by gardeners
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow poplar => cây tulip vàng, yellow pond lily => Súng vàng, yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng, yellow pine => Thông vàng, yellow pimpernel => Cây Anh thảo,