Vietnamese Meaning of yellow sea
Biển Vàng
Other Vietnamese words related to Biển Vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow sea
- yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow river => Sông Hoàng Hà
- yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow pond lily => Súng vàng
- yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng
- yellow pine => Thông vàng
- yellow spiny daisy => Hoa cúc gai màu vàng
- yellow spot => đốm vàng
- yellow spot fungus => Nấm đốm vàng
- yellow spruce => Cây vân sam
- yellow squash => Bầu vàng
- yellow star-thistle => Cỏ sao vàng
- yellow sweet clover => Cỏ ba lá vàng
- yellow trefoil => cỏ ba lá vàng
- yellow trumpet => Kèn vàng
- yellow turnip => Củ cải vàng
Definitions and Meaning of yellow sea in English
yellow sea (n)
part of the Pacific off the east coast of Asia
FAQs About the word yellow sea
Biển Vàng
part of the Pacific off the east coast of Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng, yellow salsify => Củ cải vàng, yellow root => Rễ vàng, yellow rocket => Tên lửa màu vàng, yellow river => Sông Hoàng Hà,