Vietnamese Meaning of yellow spot fungus
Nấm đốm vàng
Other Vietnamese words related to Nấm đốm vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow spot fungus
- yellow spot => đốm vàng
- yellow spiny daisy => Hoa cúc gai màu vàng
- yellow sea => Biển Vàng
- yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow river => Sông Hoàng Hà
- yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow spruce => Cây vân sam
- yellow squash => Bầu vàng
- yellow star-thistle => Cỏ sao vàng
- yellow sweet clover => Cỏ ba lá vàng
- yellow trefoil => cỏ ba lá vàng
- yellow trumpet => Kèn vàng
- yellow turnip => Củ cải vàng
- yellow twining snapdragon => Mai dương hoàng anh vĩ
- yellow vetchling => Đậu xanh
- yellow warbler => chim oanh vàng cánh đen
Definitions and Meaning of yellow spot fungus in English
yellow spot fungus (n)
fungus causing yellow spot (a sugarcane disease in Australia)
FAQs About the word yellow spot fungus
Nấm đốm vàng
fungus causing yellow spot (a sugarcane disease in Australia)
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow spot => đốm vàng, yellow spiny daisy => Hoa cúc gai màu vàng, yellow sea => Biển Vàng, yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng, yellow salsify => Củ cải vàng,