Vietnamese Meaning of yellow pine
Thông vàng
Other Vietnamese words related to Thông vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow pine
- yellow pimpernel => Cây Anh thảo
- yellow peril => Mối đe dọa từ Phương Đông
- yellow perch => Cá rô vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng
- yellow oleander => Hoa đơn đỏ
- yellow ochre => Vàng đất
- yellow ocher => Màu vàng đất
- yellow oak => Cây sồi vàng
- yellow pitcher plant => Cây gọng vó vàng
- yellow pond lily => Súng vàng
- yellow poplar => cây tulip vàng
- yellow prussiate of potash => Kali ferrocyanide vàng
- yellow river => Sông Hoàng Hà
- yellow rocket => Tên lửa màu vàng
- yellow root => Rễ vàng
- yellow salsify => Củ cải vàng
- yellow sand verbena => Cỏ roi ngựa cát vàng
- yellow sea => Biển Vàng
Definitions and Meaning of yellow pine in English
yellow pine (n)
any of various pines having yellow wood
hard yellowish wood of a yellow pine
FAQs About the word yellow pine
Thông vàng
any of various pines having yellow wood, hard yellowish wood of a yellow pine
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow pimpernel => Cây Anh thảo, yellow peril => Mối đe dọa từ Phương Đông, yellow perch => Cá rô vàng, yellow pea => Đậu hà lan vàng, yellow parilla => parilla vàng,