Vietnamese Meaning of yellow oak
Cây sồi vàng
Other Vietnamese words related to Cây sồi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow oak
- yellow nutgrass => Cỏ bợng
- yellow mountain saxifrage => Cỏ chìa khóa lá thuôn vàng
- yellow mombin tree => Cây mombin vàng
- yellow mombin => Đác vàng
- yellow milkwort => Cỏ sữa vàng
- yellow metal => Kim loại màu vàng
- yellow marrow => Tủy xương vàng
- yellow mariposa tulip => Hoa tulip Mariposa màu vàng
- yellow lupine => cỏ ba lá vàng
- yellow loosestrife => Rau sam
- yellow ocher => Màu vàng đất
- yellow ochre => Vàng đất
- yellow oleander => Hoa đơn đỏ
- yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
- yellow perch => Cá rô vàng
- yellow peril => Mối đe dọa từ Phương Đông
- yellow pimpernel => Cây Anh thảo
- yellow pine => Thông vàng
Definitions and Meaning of yellow oak in English
yellow oak (n)
medium to large deciduous timber tree of the eastern United States and southeastern Canada having dark outer bark and yellow inner bark used for tanning; broad five-lobed leaves are bristle-tipped
FAQs About the word yellow oak
Cây sồi vàng
medium to large deciduous timber tree of the eastern United States and southeastern Canada having dark outer bark and yellow inner bark used for tanning; broad
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow nutgrass => Cỏ bợng, yellow mountain saxifrage => Cỏ chìa khóa lá thuôn vàng, yellow mombin tree => Cây mombin vàng, yellow mombin => Đác vàng, yellow milkwort => Cỏ sữa vàng,