Vietnamese Meaning of yellow mombin
Đác vàng
Other Vietnamese words related to Đác vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yellow mombin
- yellow milkwort => Cỏ sữa vàng
- yellow metal => Kim loại màu vàng
- yellow marrow => Tủy xương vàng
- yellow mariposa tulip => Hoa tulip Mariposa màu vàng
- yellow lupine => cỏ ba lá vàng
- yellow loosestrife => Rau sam
- yellow locust => Keo vàng
- yellow light => Đèn vàng
- yellow lady-slipper => Hoa hài tiên vàng
- yellow lady's slipper => giày nữ màu vàng
- yellow mombin tree => Cây mombin vàng
- yellow mountain saxifrage => Cỏ chìa khóa lá thuôn vàng
- yellow nutgrass => Cỏ bợng
- yellow oak => Cây sồi vàng
- yellow ocher => Màu vàng đất
- yellow ochre => Vàng đất
- yellow oleander => Hoa đơn đỏ
- yellow paper daisy => Hoa cúc giấy màu vàng
- yellow parilla => parilla vàng
- yellow pea => Đậu hà lan vàng
Definitions and Meaning of yellow mombin in English
yellow mombin (n)
tropical American tree having edible yellow fruit
yellow oval tropical fruit
FAQs About the word yellow mombin
Đác vàng
tropical American tree having edible yellow fruit, yellow oval tropical fruit
No synonyms found.
No antonyms found.
yellow milkwort => Cỏ sữa vàng, yellow metal => Kim loại màu vàng, yellow marrow => Tủy xương vàng, yellow mariposa tulip => Hoa tulip Mariposa màu vàng, yellow lupine => cỏ ba lá vàng,