Vietnamese Meaning of xlvii
xlvii
Other Vietnamese words related to xlvii
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xlvii
- xlvi => XLVI
- xlv => xlv
- xliv => xliv
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked => liên kết với X
- xliii => xliii
- xlii => xlii
Definitions and Meaning of xlvii in English
xlvii (s)
being seven more than forty
FAQs About the word xlvii
xlvii
being seven more than forty
No synonyms found.
No antonyms found.
xlvi => XLVI, xlv => xlv, xliv => xliv, x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X, x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X,