Vietnamese Meaning of xlii
xlii
Other Vietnamese words related to xlii
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xlii
- xliii => xliii
- x-linked => liên kết với X
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- xliv => xliv
- xlv => xlv
- xlvi => XLVI
- xlvii => xlvii
Definitions and Meaning of xlii in English
xlii (s)
being two more than forty
FAQs About the word xlii
xlii
being two more than forty
No synonyms found.
No antonyms found.
xli => xli, xl => xl, xizang => Tây Tạng, xix => xix, xiv => XIV,