Vietnamese Meaning of x-linked
liên kết với X
Other Vietnamese words related to liên kết với X
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of x-linked
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- xliv => xliv
- xlv => xlv
- xlvi => XLVI
- xlvii => xlvii
- xlviii => xlviii
- xmas => Giáng Sinh
Definitions and Meaning of x-linked in English
x-linked (a)
relating to genes or characteristics or conditions carried on the X chromosome
FAQs About the word x-linked
liên kết với X
relating to genes or characteristics or conditions carried on the X chromosome
No synonyms found.
No antonyms found.
xliii => xliii, xlii => xlii, xli => xli, xl => xl, xizang => Tây Tạng,