Vietnamese Meaning of xlvi
XLVI
Other Vietnamese words related to XLVI
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xlvi
- xlv => xlv
- xliv => xliv
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked => liên kết với X
- xliii => xliii
- xlii => xlii
- xli => xli
Definitions and Meaning of xlvi in English
xlvi (s)
being six more than forty
FAQs About the word xlvi
XLVI
being six more than forty
No synonyms found.
No antonyms found.
xlv => xlv, xliv => xliv, x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X, x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X, x-linked gene => gen liên kết với X,