Vietnamese Meaning of xliv
xliv
Other Vietnamese words related to xliv
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xliv
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked => liên kết với X
- xliii => xliii
- xlii => xlii
- xli => xli
- xl => xl
- xizang => Tây Tạng
Definitions and Meaning of xliv in English
xliv (s)
being four more than forty
FAQs About the word xliv
xliv
being four more than forty
No synonyms found.
No antonyms found.
x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X, x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X, x-linked gene => gen liên kết với X, x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X, x-linked => liên kết với X,