Vietnamese Meaning of xlv
xlv
Other Vietnamese words related to xlv
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of xlv
- xliv => xliv
- x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X
- x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X
- x-linked gene => gen liên kết với X
- x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X
- x-linked => liên kết với X
- xliii => xliii
- xlii => xlii
- xli => xli
- xl => xl
Definitions and Meaning of xlv in English
xlv (s)
being five more than forty
FAQs About the word xlv
xlv
being five more than forty
No synonyms found.
No antonyms found.
xliv => xliv, x-linked scid => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nặng liên quan đến nhiễm sắc thể X, x-linked recessive inheritance => Di truyền lặn liên kết X, x-linked gene => gen liên kết với X, x-linked dominant inheritance => Di truyền trội liên kết với NST X,