FAQs About the word water way

Đường thuỷ

Same as Water course.

cống nước,kênh,ống dẫn,máng nước,Trường đua,Đấu trường đua,Sông,dòng nước,kênh,khóa học

No antonyms found.

water wagtail => Chim chìa vôi bụng trắng, water wagon => Xe chở nước, water waggon => xe nước, water vole => Chuột xạ hương, water viper => Rắn lục,