Vietnamese Meaning of vindicator
vindicator
Other Vietnamese words related to vindicator
Nearest Words of vindicator
Definitions and Meaning of vindicator in English
vindicator (n)
a person who argues to defend or justify some policy or institution
vindicator (n.)
One who vindicates; one who justifies or maintains.
FAQs About the word vindicator
Definition not available
a person who argues to defend or justify some policy or institutionOne who vindicates; one who justifies or maintains.
đấng cứu chuộc,kẻ bắt cóc
người trả thù,kẻ thù không đội trời chung,Kẻ trừng phạt,tai hoạ,vệ binh,người trừng phạt,người trừng phạt,kẻ trả thù,Sửa lỗi,Công bằng hơn
vindicative => thù vặt, vindication => biện hộ, vindicating => minh oan, vindicated => Gột tội, vindicate => biện minh,