FAQs About the word verticalness

độ thẳng đứng

position at right angles to the horizonQuality or state of being vertical.

đứng,vuông góc,đứng,thẳng đứng,nâng,theo phương thẳng đứng,tăng lên,Cao,độc lập,bán cương cứng

phẳng,nằm,đường chéo,treo,bại liệt,chùng xuống,độ dốc,xiên,nằm ngửa,nghiêng

vertically => theo chiều thẳng đứng, verticality => tính thẳng đứng, vertical union => Công đoàn dọc, vertical tail => Đuôi đứng, vertical surface => bề mặt thẳng đứng,