Vietnamese Meaning of verticalness
độ thẳng đứng
Other Vietnamese words related to độ thẳng đứng
Nearest Words of verticalness
- vertically => theo chiều thẳng đứng
- verticality => tính thẳng đứng
- vertical union => Công đoàn dọc
- vertical tail => Đuôi đứng
- vertical surface => bề mặt thẳng đứng
- vertical stabilizer => Cánh ổn định đứng
- vertical stabiliser => Phần ổn định thẳng đứng
- vertical section => Mặt đứng
- vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc
- vertical flute => Sáo dọc
Definitions and Meaning of verticalness in English
verticalness (n)
position at right angles to the horizon
verticalness (n.)
Quality or state of being vertical.
FAQs About the word verticalness
độ thẳng đứng
position at right angles to the horizonQuality or state of being vertical.
đứng,vuông góc,đứng,thẳng đứng,nâng,theo phương thẳng đứng,tăng lên,Cao,độc lập,bán cương cứng
phẳng,nằm,đường chéo,treo,bại liệt,chùng xuống,độ dốc,xiên,nằm ngửa,nghiêng
vertically => theo chiều thẳng đứng, verticality => tính thẳng đứng, vertical union => Công đoàn dọc, vertical tail => Đuôi đứng, vertical surface => bề mặt thẳng đứng,