Vietnamese Meaning of vertical union
Công đoàn dọc
Other Vietnamese words related to Công đoàn dọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertical union
- vertical tail => Đuôi đứng
- vertical surface => bề mặt thẳng đứng
- vertical stabilizer => Cánh ổn định đứng
- vertical stabiliser => Phần ổn định thẳng đứng
- vertical section => Mặt đứng
- vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc
- vertical flute => Sáo dọc
- vertical fin => Vây đuôi đứng
- vertical file => Tập tin thẳng đứng
- vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng
Definitions and Meaning of vertical union in English
vertical union (n)
a labor union that admits all workers in a given industry irrespective of their craft
FAQs About the word vertical union
Công đoàn dọc
a labor union that admits all workers in a given industry irrespective of their craft
No synonyms found.
No antonyms found.
vertical tail => Đuôi đứng, vertical surface => bề mặt thẳng đứng, vertical stabilizer => Cánh ổn định đứng, vertical stabiliser => Phần ổn định thẳng đứng, vertical section => Mặt đứng,