Vietnamese Meaning of vertical file
Tập tin thẳng đứng
Other Vietnamese words related to Tập tin thẳng đứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertical file
- vertical fin => Vây đuôi đứng
- vertical flute => Sáo dọc
- vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc
- vertical section => Mặt đứng
- vertical stabiliser => Phần ổn định thẳng đứng
- vertical stabilizer => Cánh ổn định đứng
- vertical surface => bề mặt thẳng đứng
- vertical tail => Đuôi đứng
- vertical union => Công đoàn dọc
- verticality => tính thẳng đứng
Definitions and Meaning of vertical file in English
vertical file (n)
a file in which records are stored upright on one edge
FAQs About the word vertical file
Tập tin thẳng đứng
a file in which records are stored upright on one edge
No synonyms found.
No antonyms found.
vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng, vertical circle => Vòng tròn đứng, vertical bank => Bờ dốc thẳng đứng, vertical angle => Các góc đối đỉnh, vertical => dọc,