FAQs About the word vertical file

Tập tin thẳng đứng

a file in which records are stored upright on one edge

No synonyms found.

No antonyms found.

vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng, vertical circle => Vòng tròn đứng, vertical bank => Bờ dốc thẳng đứng, vertical angle => Các góc đối đỉnh, vertical => dọc,