FAQs About the word vertebro-iliac

thắt lưng-chậu

Iliolumbar.

No synonyms found.

No antonyms found.

vertebro- => đốt sống-, vertebre => Đốt sống, vertebrated => động vật có xương sống, vertebrate paleontology => Cổ sinh vật học động vật có xương sống, vertebrate foot => Bàn chân của động vật có xương sống,