Vietnamese Meaning of vertebrated
động vật có xương sống
Other Vietnamese words related to động vật có xương sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertebrated
- vertebrate paleontology => Cổ sinh vật học động vật có xương sống
- vertebrate foot => Bàn chân của động vật có xương sống
- vertebrate => Động vật có xương sống
- vertebrata => Động vật có xương sống
- vertebrarterial => động mạch sống cổ
- vertebrally => theo đốt sống
- vertebral vein => Tĩnh mạch sống lưng
- vertebral column => Cột sống
- vertebral canal => Ống sống
- vertebral artery => động mạch sống cổ
Definitions and Meaning of vertebrated in English
vertebrated (a.)
Having a backbone, or vertebral column, containing the spinal marrow, as man, quadrupeds, birds, amphibia, and fishes.
Contracted at intervals, so as to resemble the spine in animals.
Having movable joints resembling vertebrae; -- said of the arms ophiurans.
Of or pertaining to the Vertebrata; -- used only in the form vertebrate.
FAQs About the word vertebrated
động vật có xương sống
Having a backbone, or vertebral column, containing the spinal marrow, as man, quadrupeds, birds, amphibia, and fishes., Contracted at intervals, so as to resemb
No synonyms found.
No antonyms found.
vertebrate paleontology => Cổ sinh vật học động vật có xương sống, vertebrate foot => Bàn chân của động vật có xương sống, vertebrate => Động vật có xương sống, vertebrata => Động vật có xương sống, vertebrarterial => động mạch sống cổ,