Vietnamese Meaning of vertebrally
theo đốt sống
Other Vietnamese words related to theo đốt sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertebrally
- vertebrarterial => động mạch sống cổ
- vertebrata => Động vật có xương sống
- vertebrate => Động vật có xương sống
- vertebrate foot => Bàn chân của động vật có xương sống
- vertebrate paleontology => Cổ sinh vật học động vật có xương sống
- vertebrated => động vật có xương sống
- vertebre => Đốt sống
- vertebro- => đốt sống-
- vertebro-iliac => thắt lưng-chậu
- vertex => Đỉnh
Definitions and Meaning of vertebrally in English
vertebrally (adv.)
At or within a vertebra or vertebrae; -- distinguished from interverterbrally.
FAQs About the word vertebrally
theo đốt sống
At or within a vertebra or vertebrae; -- distinguished from interverterbrally.
No synonyms found.
No antonyms found.
vertebral vein => Tĩnh mạch sống lưng, vertebral column => Cột sống, vertebral canal => Ống sống, vertebral artery => động mạch sống cổ, vertebral arch => Vòm đốt sống,