Vietnamese Meaning of vertical stabiliser
Phần ổn định thẳng đứng
Other Vietnamese words related to Phần ổn định thẳng đứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertical stabiliser
- vertical section => Mặt đứng
- vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc
- vertical flute => Sáo dọc
- vertical fin => Vây đuôi đứng
- vertical file => Tập tin thẳng đứng
- vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng
- vertical circle => Vòng tròn đứng
- vertical bank => Bờ dốc thẳng đứng
- vertical angle => Các góc đối đỉnh
- vertical => dọc
Definitions and Meaning of vertical stabiliser in English
vertical stabiliser (n)
a stabilizer that is part of the vertical tail structure of an airplane
FAQs About the word vertical stabiliser
Phần ổn định thẳng đứng
a stabilizer that is part of the vertical tail structure of an airplane
No synonyms found.
No antonyms found.
vertical section => Mặt đứng, vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc, vertical flute => Sáo dọc, vertical fin => Vây đuôi đứng, vertical file => Tập tin thẳng đứng,