Vietnamese Meaning of vertical flute
Sáo dọc
Other Vietnamese words related to Sáo dọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vertical flute
- vertical integration => Tích hợp theo chiều dọc
- vertical section => Mặt đứng
- vertical stabiliser => Phần ổn định thẳng đứng
- vertical stabilizer => Cánh ổn định đứng
- vertical surface => bề mặt thẳng đứng
- vertical tail => Đuôi đứng
- vertical union => Công đoàn dọc
- verticality => tính thẳng đứng
- vertically => theo chiều thẳng đứng
- verticalness => độ thẳng đứng
Definitions and Meaning of vertical flute in English
vertical flute (n)
a tubular wind instrument with 8 finger holes and a fipple mouthpiece
FAQs About the word vertical flute
Sáo dọc
a tubular wind instrument with 8 finger holes and a fipple mouthpiece
No synonyms found.
No antonyms found.
vertical fin => Vây đuôi đứng, vertical file => Tập tin thẳng đứng, vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng, vertical circle => Vòng tròn đứng, vertical bank => Bờ dốc thẳng đứng,