FAQs About the word vertical flute

Sáo dọc

a tubular wind instrument with 8 finger holes and a fipple mouthpiece

No synonyms found.

No antonyms found.

vertical fin => Vây đuôi đứng, vertical file => Tập tin thẳng đứng, vertical combination => Sự kết hợp thẳng đứng, vertical circle => Vòng tròn đứng, vertical bank => Bờ dốc thẳng đứng,